foamed material (n) nghĩa tiếng Việt là
Chất xốp
foamed material còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foamed material
Nghe phát âm giọng Mỹ của foamed material
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất xốp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foamed material
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foamed material
Mở Rộng