foamed (v) nghĩa tiếng Việt là
bọt
foamed phiên âm IPA là /fəʊmd/
foamed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của foamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của foamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foamed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foamed