fluctuate (v) nghĩa tiếng Việt là
Lảo đảo
fluctuate phiên âm IPA là /ˈflʌktʃueɪt/
fluctuate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluctuate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluctuate