fluctuate (v) nghĩa tiếng Việt là
đu đưa
fluctuate phiên âm IPA là /ˈflʌktʃueɪt/
fluctuate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fluctuate
Nghe phát âm giọng Mỹ của fluctuate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đu đưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fluctuate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluctuate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluctuate