flower basket (n) nghĩa tiếng Việt là
giỏ hoa
flower basket phiên âm IPA là /ˈflaʊər ˈbɑːskɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flower basket
Nghe phát âm giọng Mỹ của flower basket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giỏ hoa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flower basket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flower basket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flower basket