florieren (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
thành công
florieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan florieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
florieren