florieren (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
thành công
florieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của florieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành công
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của florieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan florieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
florieren