floors (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
sàn nhà
floors phiên âm IPA là /flɔːrz/
floors còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của floors
Nghe phát âm giọng Mỹ của floors
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sàn nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của floors
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan floors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
floors