flooding (n) nghĩa tiếng Việt là
sự tràn
flooding phiên âm IPA là /ˈflʌdɪŋ/
flooding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flooding
Nghe phát âm giọng Mỹ của flooding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự tràn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flooding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flooding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flooding