flock (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
bầy đàn
flock phiên âm IPA là /flɒk/
flock còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flock
Nghe phát âm giọng Mỹ của flock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bầy đàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flock