floated (v) nghĩa tiếng Việt là
nổi
floated phiên âm IPA là /fləʊtɪd/
floated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của floated
Nghe phát âm giọng Mỹ của floated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của floated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan floated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
floated