flitter nghĩa tiếng Việt là
Vỗ cánh
flitter phiên âm IPA là /ˈflɪtər/
flitter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flitter
Nghe phát âm giọng Mỹ của flitter
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flitter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flitter