flipchart (n) nghĩa tiếng Việt là
Đồ thị
flipchart phiên âm IPA là /ˈflɪpˌʧɑːrt/
flipchart còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flipchart
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flipchart