flicked (v) nghĩa tiếng Việt là
vung
flicked phiên âm IPA là /flɪkt/
flicked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flicked
Nghe phát âm giọng Mỹ của flicked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flicked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flicked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flicked