fletschte (v) nghĩa tiếng Việt là
để lộ
fletschte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fletschte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của để lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fletschte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fletschte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fletschte