fleshy (adj) nghĩa tiếng Việt là
thịt
fleshy phiên âm IPA là /ˈflɛʃi/
fleshy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fleshy
Nghe phát âm giọng Mỹ của fleshy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thịt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fleshy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fleshy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fleshy