fleshy (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
mọng nước
fleshy phiên âm IPA là /ˈflɛʃi/
fleshy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fleshy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fleshy