fleeting nghĩa tiếng Việt là Phút chốc
fleeting phiên âm IPA là /ˈfliːtɪŋ/
fleeting còn có các bản dịch khác là
Thoáng qua, làm ẩu tả, làm cho xong
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fleeting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fleeting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phút chốc