flee (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bỏ chạy
flee phiên âm IPA là /fliː/
flee còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flee
Nghe phát âm giọng Mỹ của flee
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flee