flee (v) nghĩa tiếng Việt là
ra đi
flee phiên âm IPA là /fli/
flee còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flee
Nghe phát âm giọng Mỹ của flee
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ra đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flee
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flee