flavouring nghĩa tiếng Việt là chất làm hương vị
flavouring phiên âm IPA là /ˈfleɪvərɪŋ/
flavouring còn có các bản dịch khác là
Nếm thử, mùi vị, khẩu vị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flavouring
Mở Rộng