flavour (n) nghĩa tiếng Việt là
mùi thơm
flavour còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flavour
Nghe phát âm giọng Mỹ của flavour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mùi thơm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flavour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flavour
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flavour