flavor (n) nghĩa tiếng Việt là
Khẩu vị
flavor phiên âm IPA là /ˈfleɪvər/
flavor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flavor
Nghe phát âm giọng Mỹ của flavor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khẩu vị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flavor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flavor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flavor