flattering (adj) nghĩa tiếng Việt là
nịnh hót
flattering phiên âm IPA là /ˈflætərɪŋ/
flattering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flattering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flattering