flat tyre nghĩa tiếng Việt là
lốp xẹp
flat tyre phiên âm IPA là /flæt ˈtaɪər/
flat tyre còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flat tyre
Nghe phát âm giọng Mỹ của flat tyre
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lốp xẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flat tyre
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flat tyre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flat tyre