flare up nghĩa tiếng Việt là bùng cháy
flare up phiên âm IPA là /flɛər ʌp/
flare up còn có các bản dịch khác là
Bùng lên, bùng phát, bật dậy, chồm dậy, nhỏm dậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flare up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flare up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bùng cháy