flanking nghĩa tiếng Việt là bám sát
flanking phiên âm IPA là /ˈflæŋkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flanking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flanking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bám sát