flank nghĩa tiếng Việt là cánh
flank phiên âm IPA là /flæŋk/
flank còn có các bản dịch khác là
Kề cận với, giáp ranh, tiếp giáp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flank
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cánh