flanges (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
mặt phẳng
flanges phiên âm IPA là /ˈflændʒɪz/
flanges còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flanges
Nghe phát âm giọng Mỹ của flanges
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt phẳng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flanges
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flanges