flaming (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bốc cháy
flaming phiên âm IPA là /ˈfleɪmɪŋ/
flaming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaming
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bốc cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flaming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaming