flaccidly nghĩa tiếng Việt là
mềm
flaccidly phiên âm IPA là /ˈflæsɪdli/
flaccidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaccidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaccidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mềm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flaccidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaccidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaccidly