flaccidity (n) nghĩa tiếng Việt là
yếu đuối
flaccidity phiên âm IPA là /fləˈsɪdəti/
flaccidity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaccidity
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaccidity
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaccidity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaccidity