flabby (adj) nghĩa tiếng Việt là
Mềm nhão
flabby phiên âm IPA là /ˈflæbi/
flabby còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flabby
Nghe phát âm giọng Mỹ của flabby
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mềm nhão
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flabby
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flabby
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flabby