flabby (adj) nghĩa tiếng Việt là
chảy xệ
flabby phiên âm IPA là /ˈflæbi/
flabby còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flabby
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flabby