fizzles (v) nghĩa tiếng Việt là
bốc hơi
fizzles phiên âm IPA là /ˈfɪz(ə)l/
fizzles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fizzles
Nghe phát âm giọng Mỹ của fizzles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bốc hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fizzles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzles