fizzle (v) nghĩa tiếng Việt là
rơi vào
fizzle phiên âm IPA là /ˈfɪz(ə)l/
fizzle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fizzle
Nghe phát âm giọng Mỹ của fizzle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fizzle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzle