fizzle nghĩa tiếng Việt là rơi vào
fizzle phiên âm IPA là /ˈfɪz(ə)l/
fizzle còn có các bản dịch khác là
Giảm, hết hơi, sụp đổ, trỗi dậy không thành công, thé lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rơi vào