fizzing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang tạo bọt
fizzing phiên âm IPA là /ˈfɪzɪŋ/
fizzing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzing