fixture (n) nghĩa tiếng Việt là
hồi hộp
fixture phiên âm IPA là /ˈfɪkstʃər/
fixture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fixture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fixture