fissles (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
huýt sáo
fissles phiên âm IPA là /ˈfɪsəl/
fissles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissles