fishhook (n) nghĩa tiếng Việt là
Lưỡi câu
fishhook phiên âm IPA là /ˈfɪʃhʊk/
fishhook còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fishhook
Nghe phát âm giọng Mỹ của fishhook
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lưỡi câu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fishhook
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fishhook
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fishhook