first floor (n) nghĩa tiếng Việt là
tầng một
first floor phiên âm IPA là /fɜːrst flɔːr/
first floor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan first floor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
first floor