firmness nghĩa tiếng Việt là độ rắn
firmness phiên âm IPA là /ˈfɝːm.nəs/
firmness còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firmness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firmness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
độ rắn