firmament (n) nghĩa tiếng Việt là
bầu trời
firmament phiên âm IPA là /ˈfɜrːməmənt/
firmament còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firmament
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firmament