firm (adj) nghĩa tiếng Việt là
chặt
firm phiên âm IPA là /fɜːm/
firm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firm