firing (n) nghĩa tiếng Việt là
Cú bắn
firing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của firing
Nghe phát âm giọng Mỹ của firing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cú bắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của firing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firing