fires (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
đám cháy
fires phiên âm IPA là /faɪərz/
fires còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fires
Nghe phát âm giọng Mỹ của fires
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đám cháy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fires
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fires