firebrand nghĩa tiếng Việt là người kích động
firebrand phiên âm IPA là /ˈfaɪərˌbrænd/
firebrand còn có các bản dịch khác là
Người gây xáo trộn, kẻ kích đố, người kích động bạo động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firebrand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firebrand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người kích động