finked (v)(past, slang) nghĩa tiếng Việt là
báo cáo
finked phiên âm IPA là /fɪŋkt/
finked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của finked
Nghe phát âm giọng Mỹ của finked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo cáo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finked