finiting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kết thúc
finiting phiên âm IPA là /ˈfaɪnɪtɪŋ/
finiting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của finiting
Nghe phát âm giọng Mỹ của finiting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kết thúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của finiting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finiting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finiting