finickiness (n) nghĩa tiếng Việt là
khó tính
finickiness phiên âm IPA là /ˈfɪnɪkɪnɪs/
finickiness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của finickiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của finickiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khó tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của finickiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finickiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finickiness