finger (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Chỉ trỏ
finger phiên âm IPA là /ˈfɪŋɡər/
finger còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của finger
Nghe phát âm giọng Mỹ của finger
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ trỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của finger
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finger